Điện bàn en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 奠磐市社
- district de Điện biên: 奠边县...
- province de Điện biên: province de Điện biên; 奠边省...
- Đoàn thị Điểm: 段氏点...
- district de Điện biên Đông: 奠边东县...
- tam Điệp: 三叠市...
- district de long Điền: 隆田县...
- district de phong Điền: 丰田县 (芹苴市)...
- từ điển bách khoa việt nam: 越南百科辞典...
- aéroport international de nội bài: 內排国际机场...
- Ðiện biên phủ: 奠边府市...
- district de quảng Điền: 广田县...
- autoroute nội bài–lào cai: 河内-老街高速公路...
- eilean bàn: 班岛 (洛丘什)...
- laurent bàn: 洛朗·班...
- huyện: 越南县份...